GIÁ BÁN | 670.000.000 VNĐ |
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT TRONG THÁNG 9 | 1 NĂM BẢO HIỂM VẬT CHẤT (TRỊ GIÁ 10 TRIỆU VNĐ) |
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall Dimension (LxWxH) | mm | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở Wheelbase | mm | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau Front/Rear Track | mm | 1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius | mm | 5.2 |
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance | mm | 225 |
Trọng lượng không tải Curb Weight | Kg | 1.275 |
Số chỗ ngồi Seating Capacity | Chỗ Seat | 7 |
ĐỘNG CƠ / ENGINE |
Loại động cơ Type | | 1.5L MIVEC |
Dung tích xy-lanh Displacement | cc | 1.499 |
Công suất cực đại Max. Output | ps/rpm | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque | N.m/rpm | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity | Lít Litre | 45 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO / DRIVETRAIN & SUSPENSION |
Hộp số Transmission | Số tự động 4 cấp 4AT |
Truyền động Drive System | Cầu trước - FWD |
Trợ lực lái Steering System | Vô lăng trợ lực điện / Electric Power Assisted Steering Wheel |
Hệ thống treo trước Front Suspension | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn / MacPherson Strut Suspension with Coil Spring |
Hệ thống treo sau Rear Suspension | Thanh xoắn / Torsion Beam Suspension |
Lốp xe trước / sau Front/Rear Tires | Mâm hợp kim, 205/55R17 / Alloy Wheel, 205/55R17 |
Phanh trước / sau Front/Rear Brake | Đĩa/Tang trống/Disc/ Drum |
2. TRANG THIẾT BỊ / EQUIPMENT |
NGOẠI THẤT / EXTERIOR |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Headlamp | LED |
Đèn định vị dạng LED LED Position lamp | ● |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe Welcome Light and Coming Home Light | ● |
Đèn sương mù phía trước Front Fog Lamp | LED |
Cụm đèn LED phía sau LED Rear Combination Lamp | ● |
Gương chiếu hậu Door Mirror | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chrome-plated, Remote Control Mirror, Electric Folding, with Side Turn Signals |
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle | Mạ chrome / Chrome-plated |
Gạt kính trước Front Wiper | Thay đổi tốc độ / Variable Intermittent & 2-speed |
Gạt kính sau và sưởi kính sau Rear Wiper and Heater | ● |
NỘI THẤT/ INTERIOR |
Vô lăng và cần số bọc da Leather-wrapped Steering Wheel and Shift Knob | ● |
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng Steering Wheel Switch (Audio) | ● |
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng Steering Wheel Switch (Hand-free Phone) | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | ● |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt & Telescopic Steering Wheel | ● |
Điều hòa nhiệt độ Air Conditioner | Chỉnh tay / Manual |
Chất liệu ghế Seat Material | Da / Leather |
Ghế tài x��� Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Adjustment |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 60:40 Split 2nd Row Seat | ● |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 50:50 Split 3rd Row Seat | ● |
Tay nắm cửa trong mạ chrome Chrome-plated Inner Door Handle | ● |
Cửa kính điều khiển điện Power Window | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạmDriver Auto Up/Down |
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display | ● |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO-FIX | ● |
Hệ thống âm thanh Audio System | Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto 7" Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống loa Speakers | 6 |
Sấy kính trước / sau Front/Rear Defogger | ● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Rear Air Conditioner | ● |
Gương chiếu hậu trong chống chói Room Mirror with Day & Night Change | ● |
AN TOÀN / SAFETY |
Túi khí an toàn Airbag | Túi khí đôi / Dual Airbags |
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner and Force Limiter | Hàng ghế phía trước / Driver & Passenger |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brakeforce Distribution | ● |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Active Stability Control | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) Traction Control | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist | ● |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System / Start Stop Button | ● |
Khóa cửa từ xa Keyless Entry | ● |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Emergency Stop Signal | ● |
Chức năng chống trộm Security Alarml | ● |
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer | ● |
Camera lùi Rear View Camera | ● |
Khóa cửa trung tâm Center Door Lock | ● |