Mitsubishi Motors Vietnam

Header

4WD AT Athlete

MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L, Ý tưởng Thiết kế Beast Mode, Tay lái trợ lực điện, Camera toàn cảnh 360

Giá: 924.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
  • Kích thước tổng thể 5.360 x 1.930 x 1.815 mm​
  • Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS)​
  • 07 chế độ lái: Đường trường, Đường tuyết (trơn trượt), Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, Đường cát, Đường gồ ghề, Chế độ Tiết kiệm
  • Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape​
  • Đèn định vị LED L-Shape​
  • Mâm hợp kim 18-inch
  • Hệ dẫn động Super Select 4WD-II​
  • Khóa vi sai cầu sau​
  • Hộp số tự động 6 cấp​
  • Cảm biến áp suất lốp TPMS​
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m​
  • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng​
  • Chất liệu ghế da phối da lộn sang trọng​
  • Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto & Apple CarPlay​
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch​
  • Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)​
  • Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới​

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

2WD AT Premium

MIVEC Turbo Diesel 2.4L, Ý tưởng Thiết kế Beast Mode, 7 túi khí, Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

Giá: 782.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
  • Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm​
  • Hộp số tự động 6 cấp​
  • Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape​
  • Đèn định vị LED L-Shape​
  • Tay lái trợ lực thủy lực​
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m​
  • Mâm xe hợp kim 18-inch​
  • Chất liệu ghế da sang trọng​
  • Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay​
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch​
  • Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)​
  • Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới​

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

2WD AT GLX​

MIVEC Turbo Diesel 2.4L, Ý tưởng Thiết kế Beast Mode, Mâm hợp kim 16-inch

Giá: 655.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
  • Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm​
  • Hộp số tự động 6 cấp​
  • Tay lái trợ lực thủy lực​
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m​
  • Mâm xe hợp kim 16-inch​
  • Màn hình giải trí 8-inch
  • Camera lùi​
  • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch​
  • Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)​
  • Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới​

* Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.

Trang thiết bị

Cam
Trắng
Đen

4WD AT Athlete

Giá: 924.000.000 VNĐ

Cam Trắng Đen
Trắng
Đen
Cam

2WD AT Premium

Giá: 782.000.000 VNĐ

Trắng Đen Cam
Xám
Trắng
Đen

2WD AT GLX​

Giá: 655.000.000 VNĐ

Xám Trắng Đen
Kích thước và trọng lượng

Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)

  • 5,360 x 1,930 x 1,815 mm
  • 5,320 x 1,865 x 1,795 mm
  • 5,320 x 1,865 x 1,795 mm

Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)

  • 3,130 mm
  • 3,130 mm
  • 3,130 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu

  • 6,2 m
  • 6,2 m
  • 6,2 m

Khoảng sáng gầm xe

  • 228 mm
  • 228 mm
  • 228 mm

Số chỗ ngồi

  • 5
  • 5
  • 5
Động cơ và vận hành

Loại động cơ

  • MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L - Euro 5
  • MIVEC Turbo Diesel 2.4L - Euro 5
  • MIVEC Turbo Diesel 2.4L - Euro 5

Công suất cực đại

  • 204PS
  • 184PS
  • 184PS

Mômen xoắn cực đại

  • 470Nm
  • 430Nm
  • 430Nm
Truyền động và hệ thống treo

Hộp số

  • Tự động 6 cấp
  • Tự động 6 cấp
  • Tự động 6 cấp

Truyền động

  • Hai cầu chủ động Super Select 4WD-II
  • Một cầu chủ động (Cầu sau)
  • Một cầu chủ động (Cầu sau)

Khoá vi sai cầu sau

  • -
  • -

Trợ lực lái

  • Trợ lực điện
  • Trợ lực thủy lực
  • Trợ lực thủy lực

Hệ thống treo trước

  • Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn
  • Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn
  • Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn

Hệ thống treo sau

  • Loại nhíp với ống giảm chấn
  • Loại nhíp với ống giảm chấn
  • Loại nhíp với ống giảm chấn

Kích thước lốp xe trước/sau

  • 265/60R18
  • 265/60R18
  • 265/70R16

Phanh trước

  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt

Phanh sau

  • Tang trống
  • Tang trống
  • Tang trống
Ngoại thất

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước

  • LED projector
  • LED projector
  • Halogen

Đèn sương mù phía trước

  • LED
  • LED
  • Halogen

Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước

  • -

Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động

  • -
Nội thất

Bảng điều khiển

  • Kỹ thuật số, 7-inch
  • Kỹ thuật số, 7-inch
  • Kỹ thuật số, 7-inch

Chìa khoá thông minh (KOS)

Khởi động bằng nút bấm (OSS)

  • -

Điều hoà nhiệt độ

  • Tự động hai vùng độc lập
  • Tự động
  • Điều chỉnh cơ

Chất liệu ghế

  • Da & Da lộn
  • Da
  • Nỉ

Ghế người lái

  • Chỉnh điện 8 hướng
  • Chỉnh điện 8 hướng
  • Điều chỉnh cơ

Gương chiếu hậu chống chói tự động

  • -
  • -

Hệ thống sạc điện thoại không dây

  • -
  • -

Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)

  • Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto
  • Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto
  • Màn hình cảm ứng 8-inch

Số lượng loa

  • 6 loa
  • 6 loa
  • 4 loa
An toàn

Túi khí an toàn

  • 7 túi khí
  • 7 túi khí
  • 3 túi khí

Tùy chọn chế độ lái

  • 7 chế độ lái địa hình
  • -
  • -

Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)

  • -
  • -

Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)

  • -

Hệ thống giới hạn tốc độ

  • -

Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)

  • Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Hệ thống đèn pha tự động (AHB)

  • -
  • -

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)

  • -
  • -

Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)

  • -
  • -

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)

  • -
  • -

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

  • -
  • -

Camera toàn cảnh 360

  • -
  • -

Camera lùi

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

  • -
  • -

Cảm biến trước xe

  • -

Cảm biến sau xe

  • -

Diện mạo hoàn toàn mới

Ý TƯỞNG THIẾT KẾ BEAST MODE

Thiết kế ngoại thất hoàn toàn mới, mạnh mẽ, hầm hố nhưng không kém phần thể thao.​

TÌM HIỂU THÊM

NỘI THẤT PHONG CÁCH SUV

SANG TRỌNG VÀ RỘNG RÃI

Thiết kế theo phương ngang tạo không gian vững chắc và hiện đại.

TÌM HIỂU THÊM

ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ​

DIESEL MIVEC BI-TURBO 2.4L

Công nghệ tăng áp kép (Bi-Turbo) mang đến khả năng tăng tốc vượt trội, vận hành mạnh mẽ hàng đầu phân khúc​

TÌM HIỂU THÊM

LINH HOẠT MỌI ĐỊA HÌNH​

7 CHẾ ĐỘ LÁI​

Đa dạng tùy chọn phù hợp với điều kiện giao thông tại Việt Nam

TÌM HIỂU THÊM

TIỆN ÍCH NỔI BẬT​

THÙNG HÀNG ĐA NĂNG​

Chiều cao sàn thùng 821 mm giúp chất hàng tiện lợi. Tải trọng tối đa lên đến 740 kg* phù hợp với mọi nhu cầu.​

TÌM HIỂU THÊM

AN TOÀN HÀNG ĐẦU​

CHỨNG NHẬN AN TOÀN 5 SAO ASEAN NCAP​

7 túi khí.
Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing - MMSS.

TÌM HIỂU THÊM

PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG

Bộ phụ kiện đẳng cấp giúp bạn khẳng định cá tính riêng.​

KHÁM PHÁ NGAY

Bảo hành

5 NĂM BẢO HÀNH TIÊU CHUẨN

Đồng hành bền bỉ cùng mọi chuyến phiêu lưu.

ĐẶT XE NGAY

Đăng ký lái thử

Thông tin cá nhân

Điều kiện & đIều khoản về chính sách bảo mật*

• Tôi đã đọc và chấp thuận các Điều kiện & Điều khoản về Chính sách bảo mật.

Đăng ký thành công.

Cám ơn Quý khách đã quan tâm và đăng ký thông tin. Yêu cầu của Quý khách đã được ghi nhận. Nhà phân phối ủy quyền của Mitsubishi Motors Việt Nam sẽ liên hệ với Quý khách trong thời gian sớm nhất.

Thông số kỹ thuật
Ngoại thất
NỘI THẤT
Động cơ
Vận hành
Tiện ích
An toàn
Phụ kiện hợp tác bên thứ 3
Đăng ký lái thử